Có 2 kết quả:

丧父 sàng fù ㄙㄤˋ ㄈㄨˋ喪父 sàng fù ㄙㄤˋ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be orphaned of one's father

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be orphaned of one's father

Bình luận 0